BẢNG TRA CỨU DANH SÁCH TRẠM QUAN TRẮC TRÊN LÃNH THỔ VIỆT NAM
STT | Tên trạm | Địa danh | Tỉnh | Vùng | Hạng | Kinh độ | Vĩ độ |
1 | Lai Châu | P Sông Đà, TX Mường Lay | Lai Châu | Tây Bắc | 1 | 103,15 | 22,0667 |
2 | Tam Đường | TX Lai Châu | Lai Châu | Tây Bắc | 1 | 103,4833 | 22,4167 |
3 | Mường Tè | TT Mường Tè, Mường Tè | Lai Châu | Tây Bắc | 2 | 102,8333 | 22,3667 |
4 | Sìn Hồ | TT Sìn Hồ, Sìn Hồ | Lai Châu | Tây Bắc | 2 | 103,2333 | 22,3667 |
5 | Than Uyên | TT Than Uyên, Than Uyên | Lai Châu | Tây Bắc | 2 | 103,8833 | 21,95 |
6 | Điện Biên | Thanh Xương, Điện Biên | Lai Châu | Tây Bắc | 1 | 103 | 21,3667 |
7 | Tuần Giáo | TT Tuần Giáo, Tuần Giáo | Lai Châu | Tây Bắc | 2 | 103,4167 | 22,5833 |
8 | Pha Đin | Toả Tình,Tuần Giáo | Lai Châu | Tây Bắc | 3 | 103,5167 | 21,5667 |
9 | Điện Biên Đông | TT Điện Biên Đông, Điện Biên Đông | Lai Châu | Tây Bắc | 2 | 103,25 | 21,25 |
10 | Tủa Chùa | Tủa Chùa, Tủa Chùa | Lai Châu | Tây Bắc | 3 | 103,3333 | 21,9167 |
11 | Mường Chà | TT Mường Chà, Mường Chà | Lai Châu | Tây Bắc | 3 | 103,15 | 21,75 |
12 | Mường Nhé | TT Mường Nhé, Mường Nhé | Lai Châu | Tây Bắc | 3 | 102,4667 | 22,1667 |
13 | Sơn La | P Chiềng Lề, TX Sơn La | Sơn La | Tây Bắc | 1 | 103,9 | 21,3333 |
14 | Quỳnh Nhai | Mường Chiên, Quỳnh Nhai | Sơn La | Tây Bắc | 2 | 103,5667 | 21,85 |
15 | Phù Yên | TT Phù Yên, Phù Yên | Sơn La | Tây Bắc | 2 | 104,6333 | 21,2667 |
16 | Bắc Yên | TT Bắc Yên, Bắc Yên | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 104,4167 | 21,25 |
17 | Cò Nòi | Cò Nòi, Mai Sơn | Sơn La | Tây Bắc | 2 | 104,15 | 21,1333 |
18 | Sông Mã | TT Sông Mã, Sông Mã | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 103,7333 | 21,0667 |
19 | Yên Châu | TT Yên Châu, Yên Châu | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 104,3 | 21,05 |
20 | Mộc Châu | TT Mộc Châu, Mộc Châu | Sơn La | Tây Bắc | 1 | 104,6833 | 20,8333 |
21 | Tạ Khoa (Tà Hộc) | Tà Hộc, Mai Sơn | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 104,35 | 21,2 |
22 | Thuận Châu | TT Thuận Châu, Thuận Châu | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 103,7167 | 21,4667 |
23 | Mường La | Ít Ong, Mường La | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 104,0333 | 21,5167 |
24 | Hoà Bình | P Tân Thịnh, TX Hoà Bình | Sơn La | Tây Bắc | 1 | 105,3333 | 20,8167 |
25 | Kim Bôi | TT Bo, Kim Bôi | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 105,5333 | 20,6667 |
26 | Mai Châu | TT Mai Châu, Mai Châu | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 105,05 | 20,65 |
27 | Chi Nê | TT Chi Nê, Lạc Thuỷ | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 105,7833 | 20,4833 |
28 | Lạc Sơn | Liên Vũ, Lạc Sơn | Sơn La | Tây Bắc | 3 | 105,45 | 20,45 |
29 | Lào Cai | P Cốc Lếu, TX Lào Cai | Lào Cai | Việt Bắc | 1 | 103,9667 | 22,5 |
30 | Phố Ràng | Phố Ràng, Bảo Yên | Lào Cai | Việt Bắc | 2 | 104,4667 | 22,2333 |
31 | Sa Pa | TT Sa Pa, Sa Pa | Lào Cai | Việt Bắc | 1 | 103,8167 | 22,35 |
32 | Bắc Hà | TT Bắc Hà, Bắc Hà | Lào Cai | Việt Bắc | 2 | 104,2833 | 22,5333 |
33 | Hoàng Liên Sơn | Xuân Giao, Bảo Thắng | Lào Cai | Việt Bắc | 3 | 104,0833 | 22,3167 |
34 | Mường Khương | Mường Khương, Mường Khương | Lào Cai | Việt Bắc | 3 | 104,1167 | 22,7167 |
35 | Yên Bái | Minh Tân, TX. Yên Bái | Yên Bái | Việt Bắc | 1 | 104,8667 | 21,7 |
36 | Nghĩa Lộ (Văn Chấn) | TX Nghĩa Lộ, Văn Chấn | Yên Bái | Việt Bắc | 2 | 104,5167 | 21,5833 |
37 | Lục Yên | Yên Thế, Lục Yên | Yên Bái | Việt Bắc | 3 | 104,7167 | 22,1 |
38 | Mù Cang Chải | Mù Cang Chải, Mù Cang Chải | Yên Bái | Việt Bắc | 2 | 104,05 | 21,8667 |
39 | Bắc Mê | Bắc Mê, Bắc Mê | Hà Giang | Việt Bắc | 3 | 105,3667 | 22,7333 |
40 | Bắc Quang | Tân Quang, Bắc Quang | Hà Giang | Việt Bắc | 3 | 104,8667 | 22,5 |
41 | Hoàng Su Phì | Hoàng Su Phì, Hoàng Su Phì | Hà Giang | Việt Bắc | 3 | 104,6833 | 22,75 |
42 | Hà Giang | Nguyễn Trãi, TX Hà Giang | Hà Giang | Việt Bắc | 1 | 104,9667 | 22,8167 |
43 | Phó Bảng | Phó Bảng, Phó Bảng | Hà Giang | Việt Bắc | 3 | 105,1833 | 23,25 |
44 | Tuyên Quang | P Phan Thiết, TX Tuyên Quang | Tuyên Quang | Việt Bắc | 1 | 105,2167 | 21,8167 |
45 | Chiêm Hoá | Vĩnh Lộc, Chiêm Hoá | Tuyên Quang | Việt Bắc | 3 | 105,2667 | 22,15 |
46 | Na Hang | Na Hang, Na Hang | Tuyên Quang | Việt Bắc | 3 | 105,3833 | 22,35 |
47 | Hàm Yên | TT Tân Yên, Hàm Yên | Tuyên Quang | Việt Bắc | 3 | 105,0333 | 22,0667 |
48 | Thái Nguyên | P Trưng Vương, TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | Việt Bắc | 1 | 105,8333 | 21,6 |
49 | Định Hoá | Chợ Chu, Định Hoá | Thái Nguyên | Việt Bắc | 3 | 105,6333 | 21,9167 |
50 | Bắc Cạn | Sông Cầu, TX Bắc Cạn | Bắc Cạn | Việt Bắc | 2 | 105,8333 | 22,15 |
51 | Ngân Sơn | Ngân Sơn, Ngân Sơn | Bắc Cạn | Việt Bắc | 3 | 105,9833 | 22,4333 |
52 | Chợ Đồn | Bằng Lũng, Chợ Đồn | Bắc Cạn | Việt Bắc | 3 | 105,5833 | 22,15 |
53 | Chợ Rã | Chợ Rã, Chợ Rã | Bắc Cạn | Việt Bắc | 3 | 105,7167 | 22,45 |
54 | Việt Trì | P Tân Dân, TP Việt Trì | Phú Thọ | Việt Bắc | 1 | 105,4167 | 21,3 |
55 | Minh Đài | Minh Đài, Thanh Sơn | Phú Thọ | Việt Bắc | 3 | 105,05 | 21,1667 |
56 | Phú Hộ | Phú Hộ, Phong Châu | Phú Thọ | Việt Bắc | 1 | 105,2333 | 21,45 |
57 | Vĩnh Yên | Bảo Liên, TX Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | Việt Bắc | 2 | 105,6 | 21,3167 |
58 | Tam Đảo | Tam Đảo, TX Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | Việt Bắc | 3 | 105,65 | 21,4667 |
59 | Cao Bằng | Sông Hiến, TX Cao Bằng | Cao Bằng | Đông Bắc | 1 | 106,25 | 22,6667 |
60 | Bảo Lạc | Bảo Lạc, Bảo Lạc | Cao Bằng | Đông Bắc | 3 | 105,6667 | 22,95 |
61 | Nguyên Bình | Nguyên Bình, Nguyên Bình | Cao Bằng | Đông Bắc | 3 | 105,95 | 22,65 |
62 | Trùng Khánh | Trùng Khánh, Trùng Khánh | Cao Bằng | Đông Bắc | 3 | 106,5167 | 22,8333 |
63 | Lạng Sơn | Quang Lạc, TX Lạng Sơn | Lạng Sơn | Đông Bắc | 1 | 106,7667 | 21,8333 |
64 | Hữu Lũng | Hữu Lũng, Hữu Lũng | Lạng Sơn | Đông Bắc | 3 | 106,35 | 21,5 |
65 | Thất Khê | Thất Khê, Tràng Định | Lạng Sơn | Đông Bắc | 2 | 106,4667 | 22,25 |
66 | Bắc Sơn | Bắc Sơn, Bắc Sơn | Lạng Sơn | Đông Bắc | 3 | 106,3167 | 21,9 |
67 | Đình Lập | Đình Lập, Đình Lập | Lạng Sơn | Đông Bắc | 3 | 107,1 | 21,5333 |
68 | Mẫu Sơn | Mẫu Sơn, Cao Lộc | Lạng Sơn | Đông Bắc | 3 | 106,95 | 21,85 |
69 | Bắc Ninh | Đại Phú, TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | Đông Bắc | 2 | 106,0833 | 21,1833 |
70 | Bắc Giang | Nguyên Hãn, TX Bắc Giang | Bắc Giang | Đông Bắc | 1 | 106,2167 | 21,3 |
71 | Sơn Động | An Châu, Sơn Động | Bắc Giang | Đông Bắc | 2 | 106,85 | 21,3333 |
72 | Lục Ngạn | Chũ, Lục Ngạn | Bắc Giang | Đông Bắc | 2 | 106,55 | 21,3833 |
73 | Hiệp Hoà | Đức Thắng, Hiệp Hoà | Bắc Giang | Đông Bắc | 3 | 105,9667 | 21,35 |
74 | Bãi Cháy | Bãi Cháy, TP Hạ Long | Quảng Ninh | Đông Bắc | 1 | 107,0667 | 20,9667 |
75 | Quảng Hà | Hà Cối, Quảng Hà | Quảng Ninh | Đông Bắc | 2 | 107,75 | 21,45 |
76 | Cô Tô | Cô Tô, Cô Tô | Quảng Ninh | Đông Bắc | 1 | 107,7667 | 20,9833 |
77 | Cửa Ông | Cửa Ông, Cẩm Phả | Quảng Ninh | Đông Bắc | 1 | 107,35 | 21,0167 |
78 | Uông Bí | Phương Đông, Uông Bí | Quảng Ninh | Đông Bắc | 3 | 106,75 | 21,0333 |
79 | Tiên Yên | Tiên Yên, Tiên Yên | Quảng Ninh | Đông Bắc | 1 | 107,4 | 21,3333 |
80 | Móng Cái | Hải Xuân, Hải Ninh | Quảng Ninh | Đông Bắc | 1 | 107,9667 | 21,5167 |
81 | Phù Liễn | Phù Liễn, Q Kiến An | Hải Phòng | Đông Bắc | 1 | 106,6333 | 20,8 |
82 | Bạch Long Vĩ | Bạch Long Vĩ, Đ Bạch Long Vĩ | Hải Phòng | Đông Bắc | 1 | 107,7167 | 20,1333 |
83 | Hòn Dấu | Hòn Dấu, Đồ Sơn | Hải Phòng | Đông Bắc | 1 | 106,8 | 20,6667 |
84 | Cát Bà | Cát Bà, Cát Hải | Hải Phòng | Đông Bắc | 2 | 107,0667 | 20,7167 |
85 | Láng | Láng Thượng, Đống Đa | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 105,8 | 21,0167 |
86 | Hà Nội | Láng Thượng, Đống Đa | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 0 | 105,8 | 21,0333 |
87 | Ba Vì | Tản Lĩnh, Ba Vì | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 105,4167 | 21,15 |
88 | Sơn Tây | Quang Trung, TX Sơn Tây | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 3 | 105,5 | 21,1333 |
89 | Hà Đông | Ba La, TX Hà Đông | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 105,75 | 20,9667 |
90 | Hoài Đức | TT Nhổn, Hoài Đức | Hà Nội | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 105,75 | 21,0667 |
91 | Hải Dương | Việt Hoà, TX Hải Dương | Hải Dương | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 106,3 | 20,9333 |
92 | Chí Linh | Sao Đỏ, Chí Linh | Hải Dương | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 106,3833 | 21,0833 |
93 | Hưng Yên | Hiến Nam, TX Hưng Yên | Hưng Yên | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 106,05 | 20,65 |
94 | Thái Bình | Vũ Ninh, Kiến Xương | Thái Bình | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 106,35 | 20,45 |
95 | Ba Lạt | Nam Phú, Tiền Hải | Thái Bình | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 106,5833 | 20,2833 |
96 | Hà Nam | Thanh Châu, TX Phủ Lý | Hà Nam | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 105,9167 | 20,55 |
97 | Nam Định | Lộc Hoà, Nam Định | Nam Định | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 106,15 | 20,4 |
98 | Văn Lý | Hải Chính, Hải Hậu | Nam Định | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 106,3 | 20,1167 |
99 | Ninh Bình | Đinh Tiên Hoàng, TX Ninh Bình | Ninh Bình | Đồng Bằng Bắc Bộ | 1 | 105,9667 | 20,2333 |
100 | Nho Quan | Nho Quan, Hoàng Long | Ninh Bình | Đồng Bằng Bắc Bộ | 2 | 105,7333 | 20,3333 |
101 | Thanh Hoá | Quảng Thịnh, Quảng Xương | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,7833 | 19,75 |
102 | Yên Định | Định Tường, Yên Định | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,6667 | 19,9833 |
103 | Hồi Xuân | Hồi Xuân, Quan Hoá | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,1167 | 20,3667 |
104 | Như Xuân | Bến Sung, Như Thanh | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 3 | 105,5667 | 19,6333 |
105 | Tĩnh Gia | Tĩnh Gia, Tĩnh Gia | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,7833 | 19,45 |
106 | Bái Thượng | Bái Thượng, Thọ Xuân | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 3 | 105,3833 | 19,9 |
107 | Sầm Sơn | Sầm Sơn, TX Sầm Sơn | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,9 | 19,75 |
108 | Mường Lát | Mường Lát, Mường Lát | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 3 | 104,6333 | 20,55 |
109 | Nga Sơn | Nga Sơn, Nga Sơn | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,9667 | 20,0167 |
110 | Cẩm Thuỷ | Cẩm Thuỷ, Cẩm Thuỷ | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,4667 | 20,2167 |
111 | Hòn Mê | Hòn Mê, Tĩnh Gia | Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,95 | 19,3667 |
112 | Vinh | Cửa Nam, TP Vinh | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,7 | 18,6667 |
113 | Đô Lương | Đô Lương, Đô Lương | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,3 | 18,9 |
114 | Tây Hiếu | Tây Hiếu, Nghĩa Đàn | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 3 | 105,4 | 19,3167 |
115 | Quỳ Châu | Quỳ Châu, Quỳ Châu | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,1167 | 19,5667 |
116 | Quỳ Hợp | Quỳ Hợp, Quỳ Hợp | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 3 | 105,15 | 19,3167 |
117 | Quỳnh Lưu | Cầu Giát, Quỳnh Lưu | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,6333 | 19,1667 |
118 | Con Cuông | Con Cuông, Con Cuông | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 104,8833 | 19,05 |
119 | Hòn Ngư | Hòn Ngư, TX Cửa Lò | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,7667 | 18,8 |
120 | Tương Dương | Tương Dương, Tương Dương | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 1 | 104,4333 | 19,2833 |
121 | Nghi Kim | Cửa Nam, TP Vinh | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,7 | 18,6667 |
122 | Mường Xén | Mường Xén, Mường Xén | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 104,1667 | 19,4 |
123 | Quế Phong | Mường Loóng, Quế Phong | Nghệ An | Bắc Trung Bộ | 2 | 104,7833 | 19,65 |
124 | Hà Tĩnh | Nam Hà, TX Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 1 | 105,9 | 18,35 |
125 | Kỳ Anh | TT Kỳ Anh, Kỳ Anh | Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 1 | 106,2833 | 18,0833 |
126 | Hương Sơn | Phố Châu, Hương Sơn | Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 3 | 105,4333 | 18,5167 |
127 | Hoành Sơn | Kỳ Nam, Kỳ Anh | Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 2 | 106,45 | 17,95 |
128 | Hương Khê | Hương Phố, Hương Khê | Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 2 | 105,7167 | 18,1833 |
129 | Đồng Hới | P Bắc Lý, TX Đồng Hới | Quảng Bình | Trung Trung Bộ | 1 | 106,6 | 17,4833 |
130 | Ba Đồn | Quảng Thọ, Quảng Trạch | Quảng Bình | Trung Trung Bộ | 1 | 106,4167 | 17,75 |
131 | Tuyên Hoá | Lê Hoá, Tuyên Hoá | Quảng Bình | Trung Trung Bộ | 2 | 106,0167 | 17,8833 |
132 | Lệ Thuỷ | Kiến Giang, Lệ Thuỷ | Quảng Bình | Trung Trung Bộ | 2 | 106,8 | 17,25 |
133 | Đông Hà | TX Đông Hà, TX Đông Hà | Quảng Trị | Trung Trung Bộ | 1 | 107,0833 | 16,85 |
134 | Khe Sanh | Khe Sanh, Hương Hoá | Quảng Trị | Trung Trung Bộ | 2 | 106,7333 | 16,6333 |
135 | Cồn Cỏ | Cồn Cỏ, Vĩnh Linh | Quảng Trị | Trung Trung Bộ | 1 | 107,3333 | 17,1667 |
136 | Huế | Thuỷ Bằng, Hương Thuỷ | Thừa Thiên Huế | Trung Trung Bộ | 1 | 107,5833 | 16,4333 |
137 | A Lưới | Hồng Thượng, A Lưới | Thừa Thiên Huế | Trung Trung Bộ | 2 | 107,2833 | 16,2167 |
138 | Nam Đông | Thượng Lộ, Nam Đông | Thừa Thiên Huế | Trung Trung Bộ | 2 | 107,7167 | 16,1667 |
139 | Tam Kỳ | Tam An, TX Tam Kỳ | Quảng Nam | Trung Trung Bộ | 1 | 108,4667 | 15,5667 |
140 | Trà My | Trà My, Trà My | Quảng Nam | Trung Trung Bộ | 2 | 108,25 | 15,3333 |
141 | Cù Lao Chàm | Tân Hiệp, Tân Hiệp | Quảng Nam | Trung Trung Bộ | 1 | 108,5333 | 15,95 |
142 | Khâm Đức | Khâm Đức, Phước Sơn | Quảng Nam | Trung Trung Bộ | 2 | 107,8167 | 15,4667 |
143 | Đà Nẵng | P Hoà Thuận, TP Đà Nẵng | Đà Nẵng | Trung Trung Bộ | 1 | 108,2 | 16,0333 |
144 | Hoàng Sa | Hoàng Sa, Đảo Hoàng Sa | Đà Nẵng | Trung Trung Bộ | 1 | 111,6167 | 16,55 |
145 | Bà Nà | Hoà Ninh, Hoà Vang | Đà Nẵng | Trung Trung Bộ | 2 | 108 | 16 |
146 | Quảng Ngãi | P Trần Phú, TX Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Trung Trung Bộ | 1 | 108,8 | 15,1167 |
147 | Ba Tơ | Ba Tơ, Ba Tơ | Quảng Ngãi | Trung Trung Bộ | 2 | 108,7333 | 14,7667 |
148 | Lý Sơn | Lý Hải, Lý Sơn | Quảng Ngãi | Trung Trung Bộ | 1 | 109,15 | 15,3833 |
149 | Dung Quất | Bình Thuận, Bình Sơn | Quảng Ngãi | Trung Trung Bộ | 2 | 108,8 | 15,3833 |
150 | Phù Mỹ | Phù Mỹ, Phù Mỹ | Bình Định | Nam Trung Bộ | 2 | 109,0667 | 14,1833 |
151 | Quy Nhơn | P Trần Phú, TP Quy Nhơn | Bình Định | Nam Trung Bộ | 1 | 109,2167 | 13,7667 |
152 | Hoài Nhơn | Hoài Hảo, Hoài Nhơn | Bình Định | Nam Trung Bộ | 1 | 109,0333 | 14,5167 |
153 | An Nhơn | Nhơn Hưng, An Nhơn | Bình Định | Nam Trung Bộ | 3 | 109,1167 | 13,8667 |
154 | Nha Trang | P Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 1 | 109,2 | 12,2167 |
155 | Cam Ranh | Ba Ngòi, Cam Ranh | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 2 | 109,15 | 11,9167 |
156 | Trường Sa | Trường Sa Lớn, Trường Sa | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 1 | 111,9167 | 8,65 |
157 | Song Tử Tây | Song Tử Tây, Trường Sa | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 1 | 114,3333 | 11,4167 |
158 | Sinh Tồn | Đảo Sinh Tồn, Trường Sa | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 2 | 114,3333 | 9,8333 |
159 | Hòn Lớn | Vạn Thạnh, Hòn Lớn | Khánh Hòa | Nam Trung Bộ | 2 | 109,3667 | 12,55 |
160 | Tuy Hoà | Phường II, TX Tuy Hoà | Phú Yên | Nam Trung Bộ | 1 | 109,2833 | 13,0833 |
161 | Sơn Hoà (Củng Sơn) | Sơn Bình, Tây Sơn | Phú Yên | Nam Trung Bộ | 3 | 108,9833 | 13,05 |
162 | Sông cầu | Sông Cầu, Sông Cầu | Phú Yên | Nam Trung Bộ | 1 | 109,2333 | 13,4667 |
163 | Phan Rang | Phước Mỹ, TX Phan Rang | Ninh Thuận | Nam Trung Bộ | 1 | 108,9833 | 11,5833 |
164 | Phan Thiết | Phú Trinh, TX Phan Thiết | Bình Thuận | Nam Trung Bộ | 1 | 108,1 | 10,9333 |
165 | Hàm Tân | Tân An, Hàm Tân | Bình Thuận | Nam Trung Bộ | 2 | 107,7667 | 10,6833 |
166 | Phú Quý | Ngũ Phụng, Phú Quý | Bình Thuận | Nam Trung Bộ | 1 | 108,9333 | 10,5167 |
167 | Phan Rí | Phan Hiệp, Bắc Bình | Bình Thuận | Nam Trung Bộ | 2 | 108,5 | 11,2 |
168 | Kon Tum | Quyết Tiến, Kon Tum | Kon Tum | Tây Nguyên | 2 | 108 | 14,3333 |
169 | Đắc Tô | Tân Cảnh, Đắk Tô | Kon Tum | Tây Nguyên | 2 | 107,8333 | 14,65 |
170 | Đắk Glei | Đăk Glei, Đăk Glei | Kon Tum | Tây Nguyên | 2 | 107,75 | 15,0833 |
171 | KonPlông | KonPlông, KonPlông | Kon Tum | Tây Nguyên | 3 | 108,25 | 14,5167 |
172 | Pleiku | P Trà Bá, TP Pleiku | Gia Lai | Tây Nguyên | 1 | 108,0167 | 13,9667 |
173 | AyunPa | Ayunpa, Ayunpa | Gia Lai | Tây Nguyên | 3 | 108,45 | 13,3833 |
174 | An Khê | An Khê, An Khê | Gia Lai | Tây Nguyên | 2 | 108,65 | 13,95 |
175 | Yaly | Ia Mơ Nông, Chư Pah | Gia Lai | Tây Nguyên | 3 | 107,75 | 14,2 |
176 | Đức Cơ | Chư Ty, Đức Cơ | Gia Lai | Tây Nguyên | 2 | 107,7167 | 13,7667 |
177 | Krông Pa | Phú Túc, Krông Pa | Gia Lai | Tây Nguyên | 2 | 108,7167 | 13,2167 |
178 | Phú Nhơn | Nhơn Hoà, Chư Sê | Gia Lai | Tây Nguyên | 3 | 108,1 | 13,6 |
179 | Buôn Mê thuột | Buôn Mê Thuột, Buôn Mê Thuột | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 1 | 108,05 | 12,6667 |
180 | M’ĐRắk | Cư M’ Ta, M’ Đrắk | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 2 | 108,7667 | 12,7333 |
181 | Buôn Hồ | Buôn Hồ, Krông Buk | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 3 | 108,2667 | 12,9167 |
182 | Đắk Mil | Đắk Lao, Đắk Mil | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 3 | 107,6167 | 12,45 |
183 | Lắk | Liên Sơn, Lắk | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 3 | 108,2 | 12,3667 |
184 | EaHleo | Ea Đrăng, Ea Hleo | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 2 | 108,2 | 13,2167 |
185 | Ea Súp | Ea Súp, Ea Súp | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 2 | 107,8667 | 13,1 |
186 | Ea Phê | Ea Phê, Krông Păk | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 3 | 108,3333 | 12,7667 |
187 | Cư Đrăm | Cư Đrăm, Krông Bông | Đăk Lắk | Tây Nguyên | 3 | 108,5833 | 12,4667 |
188 | Đắc Nông | Gia Nghĩa, Đắc Nông | Đăk Nông | Tây Nguyên | 1 | 107,6833 | 12 |
189 | Quảng Trực | Quảng Trực, Đăk R’ Lấp | Đăk Nông | Tây Nguyên | 2 | 107,25 | 12,25 |
190 | Đà Lạt | Phường I, Đà Lạt | Lâm Đồng | Tây Nguyên | 1 | 108,45 | 11,95 |
191 | Liên Khương | Liên Nghĩa, Đức Trọng | Lâm Đồng | Tây Nguyên | 2 | 108,3833 | 11,75 |
192 | Bảo Lộc | TX Bảo Lộc | Lâm Đồng | Tây Nguyên | 2 | 107,8167 | 11,5333 |
193 | Cát Tiên | Gia Viễn, Cát Tiên | Lâm Đồng | Tây Nguyên | 2 | 107,4 | 11,6333 |
194 | Phước Long | Sơn Giang, Phước Long | Bình Phước | Nam Bộ | 2 | 106,9833 | 11,8333 |
195 | Đồng Xoài | Đồng Xoài, Đồng Phú | Bình Phước | Nam Bộ | 2 | 106,9 | 11,5333 |
196 | Lộc Ninh | Lộc Ninh, Lộc Ninh | Bình Phước | Nam Bộ | 2 | 106,5667 | 11,85 |
197 | Thủ Dầu Một | Thủ Dầu Một, Thủ Dầu Một | Bình Dương | Nam Bộ | 2 | 106,6333 | 10,9667 |
198 | Tây Ninh | Phường I, Tây Ninh | Bình Dương | Nam Bộ | 1 | 106,1167 | 11,3333 |
199 | Nhà Bè | Nhà Bè, Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh | Nam Bộ | 1 | 106,7333 | 10,7 |
200 | Tân Sơn Hoà | TP. Hồ Chí Minh | Nam Bộ | 1 | 106,6667 | 10,8167 | |
201 | Long Khánh (Xuân Lộc) | Xuân Lộc, Long Khánh | Đồng Nai | Nam Bộ | 2 | 107,2333 | 10,9333 |
202 | Biên Hoà | P Tân Phong, Biên Hoà | Đồng Nai | Nam Bộ | 2 | 106,8167 | 10,9167 |
203 | Tà Lài | Tà Lài, Tân Phú | Đồng Nai | Nam Bộ | 3 | 107,3667 | 11,3667 |
204 | Mỹ Tho | Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho | Tiền Giang | Nam Bộ | 2 | 106,4 | 10,35 |
205 | Khí tượng môi trường thành phố Vũng Tàu | Phường VII, TP Vũng Tàu | Tiền Giang | Nam Bộ | 3 | 107,0833 | 10,3667 |
206 | Côn Đảo | TT Côn Đảo, Côn Đảo | Tiền Giang | Nam Bộ | 1 | 106,6 | 8,6833 |
207 | DK1-7 | Huyền Trân | Tiền Giang | Nam Bộ | 2 | 110,6167 | 8,0167 |
208 | Xuyên Mộc | Phước Bữu, Xuân Mộc | Tiền Giang | Nam Bộ | 2 | 107,4 | 10,5333 |
209 | Mộc Hoá | TT Mộc Hoá, Mộc Hoá | Long An | Nam Bộ | 2 | 105,9333 | 10,7833 |
210 | Tân An | Phường I, Tân An | Long An | Nam Bộ | 3 | 106,4 | 10,55 |
211 | Cao Lãnh | Phường I, TX Cao Lãnh | Đồng Tháp | Nam Bộ | 2 | 105,6333 | 10,4667 |
212 | Rạch Giá | P Vĩnh Thanh, TX Cao Lãnh | Kiên Giang | Nam Bộ | 1 | 105,0667 | 10 |
213 | Phú Quốc | Dương Đông, Phú Quốc | Kiên Giang | Nam Bộ | 1 | 103,9667 | 10,2167 |
214 | Thổ Chu | Thổ Chu, Phú Quốc | Kiên Giang | Nam Bộ | 1 | 103,1333 | 9,2833 |
215 | Hà Tiên | Hà Tiên, Hà Tiên | Kiên Giang | Nam Bộ | 1 | 104,4833 | 10,3833 |
216 | Hòn Tre | Hòn Tre | Kiên Giang | Nam Bộ | 2 | 104,8333 | 9,95 |
217 | Châu Đốc | Phường B, TX Châu Đốc | An Giang | Nam Bộ | 2 | 105,1333 | 10,7 |
218 | Vĩnh Long | Phường V, Vĩnh Long | Vĩnh Long | Nam Bộ | 2 | 105,9667 | 10,25 |
219 | Ba Tri | Ba Tri, Ba Tri | Bến Tre | Nam Bộ | 2 | 106,6 | 10,05 |
220 | Bến Tre | Phường VIII, Bến Tre | Bến Tre | Nam Bộ | 2 | 106,3833 | 10,2333 |
221 | Cần Thơ | P Xuân Khánh, TP Cần Thơ | Cần Thơ | Nam Bộ | 1 | 105,7667 | 10,0333 |
222 | Trà Nóc | Cần Thơ | Cần Thơ | Nam Bộ | 1 | 105,7 | 10,1 |
223 | Sóc Trăng | Phường II, TX Sóc Trăng | Cần Thơ | Nam Bộ | 1 | 105,9667 | 9,6 |
224 | Bạc Liêu | Phường VIII, TX Bạc Liêu | Bạc Liêu | Nam Bộ | 2 | 105,7167 | 9,2833 |
225 | Cà Mau | Phường VII, TX Cà Mau | Cà Mau | Nam Bộ | 1 | 105,15 | 9,1833 |
226 | DK1-10 | Bãi Cạn Cà Mau | Cà Mau | Nam Bộ | 1 | 104 | 8 |
227 | U Minh Thượng | U Minh, U Minh | Cà Mau | Nam Bộ | 2 | 104,9833 | 9,3833 |
228 | Vị Thanh | Xã Vị Tân, TX Vị Thanh | Hậu Giang | Nam Bộ | 2 | 105,45 | 9,8167 |
229 | Càng Long | Mỹ Cẩm, Càng Long | Trà Vinh | Nam Bộ | 2 | 106,2 | 9,9833 |
230 | Định An | Đông Hải, Duyên Hải | Trà Vinh | Nam Bộ | 2 | 106,45 | 9,5667 |